Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GS (I5/E/Y/C/SD/4mm/V4.2)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
- Ống kính cố định: 4mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng chống ngược sáng thực DWDR.
- Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ PoE.
- Vỏ kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.005Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Focus | 4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F1.6, Fixed |
FOV | Horizontal field of view 88.2°; Vertical field of view: 46.4° |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Range | Up to 50m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 2560x1440 |
Main Stream | PAL: 15fps (2560×1440), 25fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720) |
NTSC: 15fps (2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
OSD | 16×16, 32×32, 48×48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 1 Regions |
Privace Mask | Yes |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Motion Detection/IP Conflict/MAC Conflict/Mask Alarm |
Intelligent Coding | Yes |
Intelligent Image | Yes |
Intelligent Alarm | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, RTSP, SMTP, IGMP, QoS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S), SDK, P2P |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web5 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
General | |
Firmware Version | NVSS_V13.2.1.20190612 |
Web Client Language | 11 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish |
Operating Conditions | -35℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC 12V±20%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | MAX: 6W(12V) MAX: 7W(POE) |
Protection | IP67 |
Dimensions | 208×82×81 mm (8.19×3.23×3.19 inch) |
Weight | 0.35kg (0.77lb) |