Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel TIANDY TC-C38WS (I5/E/Y/M/4mm/V4.0)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
- Ống kính cố định: 4mm/F1.6, Fixed Iris.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.003Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
- Tích hợp Mic.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Hỗ trợ các tính năng: Cảnh báo phát hiện chuyển động, cảnh báo che khuất/ xung đột địa chỉ IP, phân tích video (phân loại người/xe).
- Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: DC 12V, PoE.
- Vỏ kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.003Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Focus | 4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F1.6, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 86.6° |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Range | Up to 50m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM/AAC |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 3840x2160 |
Main Stream | PAL: 20fps (3840×2160,3072×2048), 25fps ( 2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) |
NTSC: 20fps (3840×2160,3072×2048), 30fps (2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Third Stream | PAL:25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC:30fps (704×480, 704×240, 640×480, 352×240) |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/Corridor Format |
ROI | Support 8 fixed region of coding |
OSD | 16×16, 32×32, 48×48, 64x64, 96x96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 8 Regions |
Picture Overlay | Y |
Privacy Mask | Yes, 4 regions |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception, Voltage Abnormal |
Video Analytics | Tripwire, Perimeter |
Network | |
ANR | Yes (Only Support Tiandy ANR NVR) |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, UPnP, FTP, IPV4, NTP, SMTP, IGMP, 802.1x, QoS, IPV6, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, SFTP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, CGI, P2P(Mutually exclusive with Profile G) |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
Audio I/O | Mic in |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in MicroSD card slot, up to 512GB |
General | |
Web Client Language | 15 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
Operating Conditions | -40℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC 12V±25%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | MAX: 7W (12V) MAX: 8W (PoE) |
Protection | IP67, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Dimensions | 160.8 × 68 x 74.5 mm |
Weight | 0.55Kg |