MUA CPU INTEL RƯỚC BIỆT ĐỘI SIÊU ANH HÙNG AVENGERS
Sức ảnh hưởng của các Avengers đang ngày càng lan tỏa khi không chỉ đơn thuần là những anh hùng trong truyện tranh, họ đã lấn sân sang mảng điện ảnh và giờ đây là cả game. Với giá trị thương hiệu lên đến nhiều tỷ USD như hiện tại cùng số lượng fan đông đảo thì Người khổng lồ xanh trong ngành sản xuất bán dẫn là Intel cũng không thể bỏ qua cơ hội được đứng chung sân với các siêu anh hùng của Marvel được nữa.
Sự kết hợp trên thực chất không nằm ngoài dự đoán của người hâm mộ, nếu các bạn còn nhớ thì vào năm ngoái, Intel đã công bố họ sẽ làm việc sát sao với Square Enix – đơn vị phát hành tựa game Marvel Avengers nhằm đảm bảo hiệu năng của trò chơi này trên các hệ thống của Intel sẽ là trơn tru, mượt mà nhất.
Theo đó để đánh dấu sự hợp tác này, vỏ hộp của những chiếc CPU phiên bản Avengers được thiết kế bởi họa sĩ, nghệ sĩ đại chúng nổi tiếng Tristan Eaton sẽ đem lại một phiên bản giới hạn đặc sắc cho những fan của Marvel, đồng thời cũng mở ra cơ hội sở hữu cho những nhà sưu tầm muốn lưu lại những khoảnh khắc “đặc biệt” trong lịch sử phát triển của Intel.
Lần ra mắt lại này của 10900K còn đánh dấu sự xuất hiện của chiếc Intel Core i9-10850K, chiếc CPU “anh em” với 10900K (chỉ bị lược bỏ đi công nghệ vPro – những thông số khác gần như tương đương) với mức giá rẻ hơn nhiều. Hứa hẹn sẽ là “best choice” cho game thủ khi chọn mua CPU chơi game trong năm 2020 này.
Bộ sưu tập sản phẩm | 10th Generation Intel® Core™ i9 Processors |
Tên mã | Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i9-10900K |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q2’20 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Hiệu năng | |
Số lõi | 10 |
Số luồng | 20 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.70 GHz |
Tần số turbo tối đa | 5.30 GHz |
ThermalVelocityBoostFreq | 5.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 20 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ | 5.20 GHz |
TDP | 125 W |
Tần số TDP-down có thể cấu hình | 3.30 GHz |
TDP-down có thể cấu hình | 95 W |
Thông tin bổ sung | |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 45.8 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Không |
Đồ họa Bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý ‡ | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.20 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ | 4096×2160@30Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 4096×2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ | 4096×2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x9BC5 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3 |
Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015D |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Có |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | 2 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 ‡ | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
Intel® Boot Guard | Có |