Thông số kỹ thuật
Chipset | Intel B760 |
Socket | Intel LGA 1700 |
Kích thước Main | M-ATX |
Hỗ trợ CPU | LGA 1700:Support 14 13th and 12th Gen Series Processors |
Khe cắm RAM | 4 khe ram |
Âm thanh | Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC |
Phụ kiện kèm theo | Sách, đĩa, cáp SATA, ... |
Kết nối mạng | 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s |
Thông số (Lan/Wireless) | Wi-Fi 6E 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax) Supports 2.4/5/6GHz frequency band Bluetooth v5.3 1 x Intel 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Card đồ họa | 1 cổng DisplayPort 2 cổng HDMI® Thông số đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU Hỗ trợ tối đa 4K@60Hz với cổng DisplayPort 1.4. Hỗ trợ 4K@60Hz với cổng HDMI® 2.1. |
Loại RAM | DDR4 |
Bus RAM hỗ trợ | 5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC) /4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC) /3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800 /2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory(OC) /6000(OC)/5800(OC)/ 5600/ 5400/ 5200/ 5000/ 4800 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory |
Khe cắm trong | Total supports 2 x M.2 slots and 4x SATA 6Gb/s ports M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_2 slot (Key M), type 2242/ 2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) 4 x SATA 6Gb/s ports |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 4.0 x16 slot 1 x PCIe 4.0 x16 slot (supports x4 mode) 1 x PCIe 4.0 x16 slot (supports x1 mode) |
Cổng giao tiếp ngoài | 2 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x Type-A ) 4 x USB 2.0 ports (4 x Type-A) 1 x DisplayPort 2 x HDMI® ports 1 x Wi-Fi Module 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet port 3 x Audio jacks 1 x PS/2 Keyboard/Mouse combo port |