THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY IN BROTHER DCP-T310 | IN PHUN MÀU | SCAN | COPPY đến từ thương hiệu MÁY IN BROTHER
| DCP-T310 | ||
| Release Date | June-2018 | |
| CHỨC NĂNG IN | Tốc độ in | 12/6 |
| In 2 mặt DUPLEX | - | |
| Độ phân giải | 1,200 x 6,000 | |
| CHỨC NĂNG COPY | Tốc Độ Copy (A4/Letter) | 5.6/2.7 |
| Độ phân giải | 1,200 x 600 | |
| Phóng to - Thu nhỏ | 25% - 400% in 1% increments | |
| Copy Features | N in 1 | |
| CHỨC NĂNG SCAN | Tốc Độ Scan (Mono/ Color) | from 3.35 seconds |
| Độ phân giải | 1,200 x 2,400 | |
| Dual CIS | INA | |
| Scan Features | Scan to email, Image, folder | |
| CHỨC NĂNG FAX | Tốc Độ Modem | - |
| Bộ nhớ nhận khi giấy hết | - | |
| Speed Dial / Group Dial | - | |
| XỬ LÝ GIẤY | Khay giấy chuẩn | 150 |
| Khay giấy ra | 50 | |
| Khay chứa giấy vào tự động ADF | - | |
| Khe Nạp Giấy Thủ Công | 1 | |
| Khay Nạp Giấy Đa Năng | - | |
| Hỗ trợ loại giấy | Plain Paper, Inkjet Paper (coated paper), Glossy Paper, Recycled Paper | |
| Hỗ trợ loại giấy - khe nạp giấy thủ công | Plain Paper, Inkjet Paper (coated paper), Glossy Paper, Recycled Paper | |
| Hỗ trợ kích cỡ giấy | A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5 (JIS), A5, B6 (JIS), A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch), Photo (4" x 6")/(10 x 15 cm), Photo 2L (5" x 7")/(13 x 18 cm), Index card (5" x 8")/(13 x 20 cm | |
| Hỗ trợ kích cỡ giấy - khe nạp giấy thủ công | A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5 (JIS), A5, B6 (JIS), A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch), Photo (10 x 15 cm), Photo L (9 x 13 cm), Photo 2L (13 x 18 cm), Index card (13 x 20 cm) | |
| Định lượng giấy (g/m2) | 64 - 220 | |
| Định lượng giấy (g/m2) - khe nạp giấy thủ công | 64 - 300 | |
| KHẢ NĂNG KẾT NỐI | USB 2.0 | Y |
| LAN | - | |
| Wifi | - | |
| Wifi Direct | - | |
| Front USB Direct Print | - | |
| Mobile Solutions | Brother iPrint&Scan, AirPrint, Mopria, Google Cloud Print | |
| Apps / WebConnect | - | |
| NFC | - | |
| CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | Tốc Độ Bộ Xử Lý | INA |
| Bộ Nhớ | 128 | |
| Hiển Thị | 16 characters x 1 line | |
| Emulation | INA | |
| Utilities & Solutions | BRAdmin Light; | |
| Security Features | INA | |
| Power Consumption (Printing / Deep Sleep) | Approx. 14W / 0.7W | |
| Noise Level | LpAm = 50 dB(A) | |
| Power Source | 220-240 V; AC 50/60Hz | |
| Energy Star | Y | |
| VẬT TƯ | Hộp mực - Đen | BTD60 BK- 6,500 |
| Hộp mực - Màu | BT5000 C/M/Y - 5,000 | |
| Trống từ | - | |
| Trống từ - GIÁ | - | |
| KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | Kích Thước (W x D X H) | 435 x 380 x 159 |
| Trọng Lượng | 6.65 | |
XEM THÊM:
