Kích thước | 79 mm x 42 mm x 14,5 mm (3,11" x 1,65" x 0,57") |
---|
Cân nặng | 65 g (2,3 oz) |
---|
Màu sắc | |
---|
Loại USB | - USB Loại C sang USB Loại A /
- USB loại C sang USB loại C
|
---|
Giao diện kết nối | |
---|
Loại FLASH | |
---|
Dung lượng | |
---|
Nhiệt độ hoạt động | 0°C (32°F) ~ 60°C (140°F) |
---|
Điện áp hoạt động | |
---|
Ghi chú | - Do đặc tính tốc độ cao của sản phẩm, có thể quan sát thấy nhiệt độ tăng cao trong quá trình truyền dữ liệu. Điều này không ảnh hưởng đến chức năng của SSD.
|
---|
Tốc độ đọc (Tối đa) | Lên tới 2.000 MB/giây |
---|
Tốc độ ghi (Tối đa) | Lên tới 2.000 MB/giây |
---|
Ghi chú | - Tốc độ có thể thay đổi tùy theo phần cứng, phần mềm, cách sử dụng và dung lượng lưu trữ của máy chủ.
- Để đạt hiệu suất tối đa, phải sử dụng cáp USB Type-C đến Type-C và vui lòng đảm bảo thiết bị của bạn hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 (USB 20Gbps).
|
---|
Giấy chứng nhận | - CE /
- UKCA /
- FCC /
- BSMI /
- KC /
- EAC /
- RCM
|
---|
Bảo hành | |
---|
Hệ điều hành | - Microsoft Windows
- hệ điều hành Mac
- iOS/iPadOS
- Linux
- ChromeOS
- Android
|
---|