THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| PNY SỐ HIỆU SẢN PHẨM | VCG5060T16TFXXPB1-O |
| Kiến Trúc Nhân | Blackwell |
| Lõi CUDA® Cores | TBD |
| Clock Speed | 2407 MHz |
| Boost Speed | 2692 MHz |
| Tốc Độ Bộ Nhớ (Gbps) | 28 |
| Dung Lượng Bộ Nhớ | 16 GB GDDR7 |
| Giao Tiếp Bộ Nhớ | 128-bit |
| Băng Thông Bộ Nhớ (GB/sec) | 448 |
| Tổng Công Suất | 180W |
| NVLink (kết nối đa card) | Not Supported |
| Cổng Suất Hình Ảnh | DisplayPort 2.1b (x3), HDMI® 2.1b |
| Kết Nối Tối Đa | 4 Màn Hình |
| Độ Phân Giải Kỹ Thuật Số | 4K at 480Hz or 8K at 165Hz with DSC3 |
| Đầu Kết Nối Nguồn | 1x8-pin |
| Giao Tiếp | PCI-Express 5.0 x8 |
| Kích Thước Card | 11.77" x 4.72" x1.57"; 2 Slot |
| Kích Thước Hộp | 15.04" x 7.64" x 2.84" / 382x194x72mm |

Kiến trúc Blackwell: Nền tảng sức mạnh thế hệ mới
Kiến trúc Blackwell là bước tiến lớn tiếp theo của NVIDIA, mang đến những cải tiến vượt trội về hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
Nhân RT thế hệ thứ 4: Cải thiện đáng kể hiệu suất dò tia (Ray Tracing), giúp tạo ra hình ảnh chân thực và sống động hơn trong các tựa game hỗ trợ.
Nhân Tensor thế hệ thứ 5: Tăng tốc các tác vụ trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là công nghệ DLSS 4, giúp tăng tốc độ khung hình mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Streaming Multiprocessors (SM) mới: Tối ưu hóa cho các shader thần kinh, nâng cao hiệu suất xử lý đồ họa phức tạp và các thuật toán AI.
Tiến trình sản xuất 4N của TSMC: Sử dụng quy trình sản xuất tiên tiến giúp tăng mật độ bóng bán dẫn, từ đó nâng cao hiệu năng và giảm tiêu thụ điện năng.
Bộ mã hóa NVIDIA (NVENC) thế hệ thứ 9: Cải thiện hiệu suất mã hóa và giải mã video, hỗ trợ các định dạng mới nhất như AV1, rất hữu ích cho các streamer và nhà sáng tạo nội dung.
Giao diện PCIe 5.0: Cung cấp băng thông gấp đôi so với thế hệ trước, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng giữa card đồ họa và các linh kiện khác.
Hỗ trợ bộ nhớ GDDR7: Mang lại băng thông bộ nhớ cao hơn đáng kể, cho phép xử lý các kết cấu (textures) và dữ liệu đồ họa lớn một cách nhanh chóng.
Với sức mạnh từ kiến trúc Blackwell và 16GB VRAM, PNY GeForce RTX 5060 Ti là lựa chọn lý tưởng cho việc chơi game ở độ phân giải 1440p (2K) với mức cài đặt cao.
Công nghệ DLSS 4: Tận dụng AI để tái tạo khung hình, giúp tăng FPS một cách đáng kể, cho phép chơi game mượt mà ở độ phân giải cao hơn.
Ray Tracing nâng cao: Trải nghiệm hiệu ứng ánh sáng, bóng đổ và phản chiếu chân thực trong các game AAA mà không phải hy sinh quá nhiều hiệu năng.
NVIDIA Reflex 2: Giảm độ trễ hệ thống, mang lại phản xạ nhanh hơn và lợi thế cạnh tranh trong các tựa game đối kháng.
Khả năng xử lý đa dạng: Card màn hình này không chỉ mạnh mẽ ở các tựa game eSports mà còn xử lý tốt các game thế giới mở có đồ họa phức tạp.
Tối ưu cho màn hình tần số quét cao: Dễ dàng đạt được mức FPS cao, tận dụng tối đa lợi thế của các màn hình gaming có tần số quét từ 144Hz trở lên.
Chơi game 4K: Có khả năng chơi một số tựa game ở độ phân giải 4K, đặc biệt khi kết hợp với công nghệ DLSS ở chế độ Performance hoặc Ultra Performance.
