Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 19.5 x 319 x 228 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 1.4 g |
Bản lề (Hinge / Kickstand) | Ergolift |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Chất liệu |
|
Bộ xử lý
Hãng CPU | AMD |
Công nghệ CPU | Ryzen 5 |
Loại CPU | 5600H |
Tốc độ CPU | 3.30 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.20 GHz |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Bộ nhớ đệm | 16 MB |
RAM
Dung lượng RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 3200 MHz |
Số khe cắm rời | 0 |
Số khe RAM còn lại | 0 |
Số RAM onboard | 1 |
Màn hình
Kích thước màn hình | 14.0 inch |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2880 x 1800 Pixels |
Loại màn hình | LED |
Tần số quét | 90 Hz |
Tấm nền | OLED |
Độ sáng | 600 nits |
Độ phủ màu | 100% DCI-P3 |
Tỷ lệ màn hình | 16:10 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Màn hình cảm ứng | Không |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | AMD |
Model | Radeon |
Lưu trữ
Kiểu ổ cứng |
|
Hỗ trợ công nghệ Optane | Không |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 1 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 0 |
SSD
Loại SSD | M2. PCIe |
Dung lượng | 512 GB |
Bảo mật
- Mở khóa vân tay
- Mật khẩu
Giao tiếp & kết nối
Cổng giao tiếp |
|
Wifi |
|
Bluetooth | v5.0 |
Webcam |
|
Âm thanh
Số lượng loa | 1 |
Công nghệ âm thanh | Asus SonicMaster stereo |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | Backlit Chiclet Keyboard |
Bàn phím số | Không |
Đèn bàn phím | LED |
Công nghệ đèn bàn phím | Đơn sắc |
Màu đèn LED | Trắng |
TouchPad | Multi-touch touchpad |
Thông tin pin & Sạc
Loại PIN | Lithium-ion |
Power Supply | 90 W |
Dung lượng pin |
|
Hệ điều hành
OS | Windows |
Version | Windows 11 Home |
Type | 64 bit |
Phụ kiện trong hộp
Sách HDSD
Bộ sạc điện