MODEL | LF24G35TFWEXXV |
Hiển thị | - Screen Size (Class) 24
- Flat / Curved Flat
- Active Display Size (HxV) (mm) 527.04mm x 296.46mm
- Screen Curvature N/A
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical) N/A
- Độ sáng (Tối thiểu) 200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản 3,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi 1ms(MPRT)
- Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc Max 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Color Gamut (DCI Coverage) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB N/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét Max 144Hz
|
Điện năng | - Nguồn cấp điện AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 35W
- Power Consumption (Typ) N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm) N/A
- Loại External Adaptor
|
Tính năng | Eye Saver Mode Flicker Free Chế độ chơi Game FreeSync Premium |
Kết nối | 1 x HDMI 1.4 1 x DisplayPort 1.2 |
Thiết kế | - HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) 130mm±5mm
- Độ nghiêng -5.0° (±2.0°) ~20.0° (±2.0°)
- Khớp quay -30° (±2.0°) ~ +30.0° (±2.0°)
- Xoay -90.0° (±3.0°) ~ +90.0° (±3.0°)
|
Kích thước | - Có chân đế (RxCxD) 541.9 x 494.0 x 265.7 mm
- Không có chân đế (RxCxD) 541.9 x 322.2 x 54.8 mm
- Thùng máy (RxCxD) 611.0 x 406.0 x 200.0 mm
|
Cân nặng | - Có chân đế 4.5 kg
- Không có chân đế 2.8 kg
- Thùng máy 6.0 kg
|
Phụ kiện | Cáp Display Port 1.5m |